THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN | PHẦN 2
  • 11/062024
  • Hoàng An Event

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN | PHẦN 2

Chào mừng bạn đến với Phần 2 của danh sách thuật ngữ trong ngành tổ chức sự kiện từ A đến Z! Trong phần này, chúng tôi sẽ tiếp tục cùng bạn khám phá các thuật ngữ từ P đến Z, mang lại cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về ngôn ngữ và khái niệm được sử dụng trong ngành này. Dù bạn là một nhà tổ chức sự kiện mới bắt đầu hay một chuyên gia kỳ cựu, chúng tôi tin rằng bạn sẽ tìm thấy danh sách này hữu ích và đầy đủ.

J:
- Jazz band: Ban nhạc jazz, nhóm nhạc biểu diễn các bản nhạc jazz trong sự kiện.
- Joint venture: Liên doanh, sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều tổ chức để tổ chức một sự kiện.
- Jump drive: Ổ đĩa nhảy, thiết bị lưu trữ dữ liệu được sử dụng để chia sẻ thông tin trong sự kiện.
- Junior staff: Nhân viên mới, những người làm việc dưới sự hướng dẫn của những người có kinh nghiệm hơn trong tổ chức sự kiện.
- Jumbotron: Màn hình lớn, thiết bị hiển thị hình ảnh hoặc video với kích thước lớn, thường được sử dụng trong sự kiện lớn.

K:
- Keynote speaker: Diễn giả chính, người phát biểu chính trong một phần quan trọng của sự kiện.
- Kickoff: Bắt đầu, sự kiện khởi đầu hoặc lễ kỷ niệm một sự kiện mới.
- Kit: Bộ công cụ, bộ tài liệu hoặc vật dụng cần thiết để tham gia hoặc tổ chức sự kiện.
- Kosher: Theo luật pháp Do Thái, thức ăn hoặc dịch vụ được chuẩn bị theo quy định về ẩm thực Do Thái.
- Key performance indicator (KPI): Chỉ số hiệu suất chính, một yếu tố định lượng được sử dụng để đo lường hiệu suất hoặc thành công của một sự kiện.

L:
- Layout: Bố trí, sắp xếp không gian trong sự kiện để tạo ra một trải nghiệm hấp dẫn và thuận tiện cho khách hàng.
- Logistics: Vận chuyển, tổ chức và quản lý các hoạt động liên quan đến việc di chuyển và lưu trữ các tài sản và thiết bị cho sự kiện.
- Live streaming: Phát trực tiếp, việc truyền tải nội dung video hoặc âm thanh trực tiếp qua internet để cho phép khán giả từ xa tham gia vào sự kiện.
- Lanyard: Dây đeo thẻ, dây đeo dùng để đính kèm thẻ nhận diện hoặc bản đồ cho người tham dự sự kiện.
- Launch party: Bữa tiệc ra mắt, sự kiện tổ chức để ra mắt một sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án mới.

M:
- Master of ceremonies (MC): Người dẫn chương trình, người chịu trách nhiệm dẫn dắt và điều hành các hoạt động trong sự kiện.
- Marketing: Tiếp thị, các hoạt động quảng cáo và quảng bá nhằm thu hút sự chú ý và tham gia của khách hàng.
- Microphone: Micro, thiết bị thu âm thanh được sử dụng để phát biểu và trò chuyện trong sự kiện.
- Multimedia: Đa phương tiện, sử dụng nhiều phương tiện như video, âm nhạc, hình ảnh để tạo ra trải nghiệm đa dạng cho khán giả.
- Meeting room: Phòng họp, không gian được sử dụng để tổ chức các cuộc họp, thảo luận hoặc buổi làm việc trong sự kiện.

N:
- Networking: Mạng lưới, việc xây dựng mối quan hệ và kết nối với những người khác trong sự kiện để trao đổi thông tin và kinh nghiệm.
- Name tag: Thẻ tên, thẻ được gắn vào áo hoặc dây đeo để nhận diện người tham dự sự kiện.
- Nomination: Sự đề cử, việc chọn ra người được đề cử hoặc được bầu chọn cho một vị trí hoặc giải thưởng trong sự kiện.
- Networking event: Sự kiện mạng lưới, buổi họp mặt hoặc hoạt động được tổ chức nhằm tạo điều kiện cho việc kết nối và giao lưu giữa các cá nhân hoặc doanh nghiệp.
- Non-profit: Phi lợi nhuận, tổ chức hoặc sự kiện không vì mục đích lợi nhuận mà mục tiêu là phục vụ cộng đồng hoặc một mục đích từ thiện cụ thể.

O:
- Organizer: Tổ chức, người hoặc tổ chức có trách nhiệm tổ chức và quản lý sự kiện.
- Opening ceremony: Lễ khai mạc, sự kiện bắt đầu để chào đón và khởi động cho sự kiện chính.
- Outdoor event: Sự kiện ngoài trời, tổ chức diễn ra ngoài không gian trong nhà, thường được tổ chức trong công viên, sân vận động hoặc bãi biển.
- On-site: Tại chỗ, liên quan đến các hoạt động và dịch vụ diễn ra tại địa điểm tổ chức sự kiện.
- RSVP: Lời mời có phản hồi, yêu cầu người nhận thông báo lại với người gửi xác nhận sự có mặt hoặc vắng mặt trong sự kiện.

Sure, tiếp tục với danh sách các thuật ngữ từ P đến Z:

P:
- Planning: Lập kế hoạch, quá trình chuẩn bị và tổ chức các hoạt động và yếu tố của sự kiện.
- Presenter: Người trình bày, người chịu trách nhiệm trình bày thông tin hoặc nội dung trong sự kiện.
- Projection mapping: Ánh sáng chiếu, kỹ thuật tạo ra hiệu ứng 3D bằng cách chiếu hình ảnh hoặc video lên cấu trúc thực tế.
- Program: Chương trình, danh sách các hoạt động được sắp xếp theo thứ tự cho một sự kiện cụ thể.
- Production: Sản xuất, quá trình sản xuất và triển khai các yếu tố kỹ thuật và sân khấu cho sự kiện.

Q:
- Queue: Hàng đợi, sự xếp hàng hoặc sắp xếp người tham dự theo thứ tự trong sự kiện.
- Quiz: Cuộc thi trắc nghiệm, hoạt động giải đố hoặc trò chơi được tổ chức trong sự kiện.
- Quote: Báo giá, bảng báo giá hoặc đề xuất giá cả cho các dịch vụ và sản phẩm trong sự kiện.
- Quiet room: Phòng yên tĩnh, không gian được dành riêng để nghỉ ngơi hoặc tĩnh lặng trong sự kiện.
- Question and answer (Q&A): Hỏi và đáp, phần của sự kiện khi người tham dự có cơ hội đặt câu hỏi và nhận câu trả lời từ diễn giả hoặc chuyên gia.

R:
- Registration: Đăng ký, quá trình đăng ký và thu thập thông tin của người tham dự trước sự kiện.
- Reception: Tiệc chào mừng, buổi tiệc hoặc sự kiện chính thức để chào đón người tham dự khi họ đến.
- Run-of-show: Lịch trình sự kiện, danh sách chi tiết các hoạt động và thời gian diễn ra của mỗi phần trong sự kiện.
- Roundtable: Bàn tròn, phần của sự kiện khi một nhóm nhỏ người tham dự ngồi xung quanh một bàn để thảo luận về một chủ đề cụ thể.
- Ribbon cutting: Lễ cắt băng, sự kiện kỷ niệm khi một người quan trọng cắt dải băng để đánh dấu sự khai trương hoặc bắt đầu sự kiện.

S:
- Stage: Sân khấu, nơi diễn ra các buổi biểu diễn, phát biểu và trình diễn trong sự kiện.
- Seating arrangement: Bố trí chỗ ngồi, cách sắp xếp các ghế và bàn trong không gian sự kiện.
- Sponsorship: Tài trợ, việc hỗ trợ tài chính hoặc có hối trong sự kiện từ các công ty hoặc tổ chức.
- Social media: Mạng xã hội, các nền tảng truyền thông dựa trên mạng internet được sử dụng để quảng bá và chia sẻ thông tin về sự kiện.
- Silent auction: Đấu giá im lặng, một hình thức đấu giá mà người tham dự gửi các lượt đặt cược mà không có sự trả lời trực tiếp từ người bán.

T:
- Theme: Chủ đề, ý tưởng hoặc mô-típ chung được sử dụng để thiết kế và tổ chức sự kiện.
- Technical rehearsal: Buổi diễn thử kỹ thuật, buổi diễn thử cuối cùng để kiểm tra và điều chỉnh các thiết bị kỹ thuật trước sự kiện chính.
- Ticketing: Quản lý vé, quá trình bán và phân phối vé cho sự kiện.
- Trade show: Triển lãm thương mại, sự kiện nơi các công ty và tổ chức có thể trưng bày và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
- Transportation: Vận chuyển, các dịch vụ và phương tiện được sử dụng để chuyển đưa khách hàng và thiết bị đến và từ sự kiện.

U:
- Usher: Điều phối viên, nhân viên hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng trong việc tìm đường đi và chỗ ngồi trong sự kiện.
- Upselling: Bán hàng kèm theo, quá trình khuyến khích khách hàng mua thêm sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn trong sự kiện.
- User experience (UX): Trải nghiệm người dùng, cảm nhận và trải nghiệm của người tham dự sự kiện từ khi họ đăng ký cho đến khi kết thúc sự kiện.
- Unique selling proposition (USP): Đặc điểm bán hàng độc đáo, điểm mạnh hoặc ưu điểm độc đáo mà sự kiện hoặc sản phẩm của bạn mang lại so với đối thủ.
- Unplugged: Không sử dụng điện, các buổi biểu diễn hoặc hoạt động diễn ra mà không cần sử dụng thiết bị điện hoặc kỹ thuật.

V:
- Venue: Địa điểm tổ chức sự kiện, nơi mà sự kiện diễn ra.
- Vendor: Nhà cung cấp, các công ty hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm cho sự kiện.
- Virtual event: Sự kiện ảo, sự kiện được tổ chức và tham gia trực tuyến thay vì offline.
- VIP: Very important person, những người quan trọng được đặc biệt chăm sóc và xử lý trong sự kiện.
- Visuals: Hình ảnh, đồ họa hoặc video được sử dụng để trình bày thông tin hoặc tạo không gian trải nghiệm trong sự kiện.

W:
- Walkthrough: Lượt tham quan, quá trình điều hướng khách hàng qua không gian sự kiện để họ có thể làm quen và hiểu rõ các hoạt động.
- Wi-Fi: Wireless fidelity, mạng không dây được cung cấp để cho phép người tham dự truy cập internet trong sự kiện.
- Workshop: Hội thảo thực hành, một phiên họp hoặc buổi diễn giải chuyên sâu về một chủ đề cụ thể, thường kèm theo các hoạt động thực hành.
- Website: Trang web, một trang trực tuyến được sử dụng để quảng bá và cung cấp thông tin về sự kiện cho khách hàng.
- Welcome speech: Bài diễn thuyết chào mừng, phần diễn thuyết hoặc phát biểu chính thức để chào đón người tham dự trong sự kiện.

X:
- X-factor: Yếu tố đặc biệt, điều gì đó đặc biệt hoặc thu hút sự chú ý trong sự kiện.
- Xperience: Trải nghiệm, cảm giác hoặc ấn tượng mà khách hàng nhận được từ sự kiện.
- Xhibit: Triển lãm, sự kiện hoặc phần trưng bày sản phẩm trong một sự kiện.

Y:
- Yield management: Quản lý hiệu suất, quá trình quản lý giá vé và nguồn lực để tối ưu hóa lợi nhuận trong sự kiện.
- Year-end party: Tiệc cuối năm, sự kiện được tổ chức vào cuối năm để kỷ niệm và chia sẻ thành tựu của cả năm.
- Young professional: Chuyên viên trẻ, những người trẻ tuổi và có tiềm năng trong ngành tổ chức sự kiện.

Z:
- Zero-waste event: Sự kiện không tạo ra rác thải, sự kiện được thiết kế và tổ chức để giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn lượng rác thải sinh ra.
- Zenith: Đỉnh cao, điểm cao nhất hoặc thời điểm tốt nhất của một sự kiện hoặc hoạt động.
- Zoom: Phóng to, kỹ thuật làm rõ hoặc thu nhỏ hình ảnh hoặc vùng trong sự kiện để tăng sự tập trung hoặc chú ý của khán giả.

Chúng tôi hy vọng rằng việc khám phá các thuật ngữ trên đã giúp bạn mở rộng hiểu biết và sẵn sàng hơn cho mọi thách thức trong ngành tổ chức sự kiện. Hãy tiếp tục áp dụng những kiến thức này vào công việc của bạn và không ngừng khám phá để trở thành một nhà tổ chức sự kiện xuất sắc. Cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi trong hành trình này, và chúc bạn thành công trong mọi dự án sắp tới!

Liên Hệ Để Được Tư Vấn Tổ Chức Sự Kiện

Địa chỉ: Số 7 - TT4, D2 Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
Điện thoại: 0916 828 792 (Ms. Hạnh San)
Email: event.hoangan@gmail.com

Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm sự kiện hoàn hảo với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và dịch vụ chất lượng cao. Hãy liên hệ ngay để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn từ quá trình lập kế hoạch đến thực hiện và hậu kỳ, đảm bảo mọi chi tiết đều được chăm sóc chu đáo và chuyên nghiệp nhất.

 

(Nguồn ảnh: Internet)

Tags : Hoàng An Event, Hoàng An Media, Thuật ngữ Sự kiện, Tổ chức Hội nghị, Tổ chức Sự kiện, Tổ chức Sự kiện Chuyên nghiệp
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: