THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN | PHẦN 1
  • 11/062024
  • Hoàng An Event

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN | PHẦN 1

Chào mừng bạn đến với trải nghiệm tuyệt vời của chúng tôi - một hành trình khám phá thế giới sự kiện. Trong thế giới sôi động và đa dạng của ngành tổ chức sự kiện, có hàng trăm thuật ngữ và khái niệm khác nhau mà bạn có thể gặp phải. Vì vậy, hãy cùng chúng tôi khám phá danh sách các thuật ngữ quan trọng từ A đến Z, cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và hiểu biết sâu hơn về lĩnh vực này. Dù bạn là một người mới bắt đầu hoặc một chuyên gia trong ngành, chúng tôi hy vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin và chuẩn bị cho mọi sự kiện!

Dĩ nhiên, đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành tổ chức sự kiện, được sắp xếp theo thứ tự từ a đến z, mỗi chữ cái có 5 từ:

A:
- Agenda: Chương trình, lịch trình sự kiện.
- Attendee: Người tham dự sự kiện.
- Audiovisual: Âm thanh và hình ảnh, bao gồm cả hệ thống âm thanh và thiết bị hình ảnh.
- Admission: Quyền vào cửa, vé tham dự.
- Announcement: Thông báo, thông tin chính thức về sự kiện.

B:
- Budget: Ngân sách, số tiền được dành cho tổ chức sự kiện.
- Breakout session: Buổi hội thảo nhỏ, phân đoạn của sự kiện chính.
- Badge: Thẻ nhận diện, thẻ dán cho người tham dự.
- Booth: Gian hàng, khu vực trưng bày hoặc quảng cáo trong sự kiện.
- Banquet: Bữa tiệc, buổi ăn mừng hoặc tiệc chiêu đãi.

C:
- Catering: Dịch vụ ẩm thực, phục vụ thức ăn và đồ uống.
- Check-in: Quá trình đăng ký, kiểm tra danh sách người tham dự.
- Coordinator: Người phối hợp, người điều phối các hoạt động trong sự kiện.
- Conference: Hội nghị, cuộc họp lớn với nhiều người tham gia.
- Certificate: Bằng khen, giấy chứng nhận cho người tham dự.

D:
- Delegate: Đại biểu, người được phân công đại diện cho một nhóm hoặc tổ chức.
- Decoration: Trang trí, thiết kế không gian sự kiện.
- Discussion panel: Bàn tròn thảo luận, phần của sự kiện với nhiều diễn giả.
- Dress code: Quy định về trang phục, phong cách ăn mặc yêu cầu cho người tham dự.
- Deadline: Hạn cuối, thời hạn cần hoàn thành một công việc nào đó.

E:
- Entertainment: Giải trí, chương trình văn nghệ hoặc tiết mục giải trí trong sự kiện.
- Evaluation: Đánh giá, xem xét và đánh giá hiệu quả của sự kiện sau khi kết thúc.
- Exhibit: Triển lãm, phần trưng bày sản phẩm hoặc dịch vụ trong sự kiện.
- Event planner: Người lập kế hoạch sự kiện, chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý sự kiện.
- Email campaign: Chiến dịch email, việc gửi email quảng cáo hoặc thông tin về sự kiện đến một nhóm đối tượng.

F:

- Feedback: Phản hồi, ý kiến của khách hàng sau khi tham gia sự kiện.
- Floor plan: Bản vẽ kế hoạch bố trí không gian sự kiện, gồm vị trí của các phòng, gian hàng, và thiết bị.
- Freebies: Quà tặng, những vật phẩm miễn phí được phát trong sự kiện để quảng cáo hoặc khuyến mãi.
- Fundraising: Gây quỹ, hoạt động thu tiền từ các nguồn tài trợ hoặc đóng góp để hỗ trợ mục đích cụ thể.
- Follow-up: Theo dõi, việc liên lạc và tiếp tục tương tác với khách hàng sau sự kiện để duy trì mối quan hệ.

G:

- Guest speaker: Diễn giả, người được mời tham gia sự kiện để phát biểu hoặc chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm.
- Green event: Sự kiện xanh, tổ chức sự kiện với mục tiêu giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Group activity: Hoạt động nhóm, các hoạt động tương tác được tổ chức cho nhóm người tham dự.
- Guest list: Danh sách khách mời, danh sách tên của những người được mời tham dự sự kiện.
- Gala dinner: Bữa tối lễ, bữa tiệc đặc biệt và lịch sự trong các dịp đặc biệt hoặc hội nghị.

H:

- Host/hostess: Người dẫn chương trình, người chịu trách nhiệm chào đón và hướng dẫn khách hàng trong sự kiện.
- Headcount: Số lượng người tham dự, con số thống kê về số lượng người có mặt tại sự kiện.
- Hospitality suite: Phòng tiếp đãi, không gian được dành riêng để chào đón và phục vụ khách mời hoặc khách hàng quan trọng.
- Handout: Tài liệu phát, các tài liệu hoặc thông tin được phân phát cho khách hàng trong sự kiện.
- Highlight: Điểm nổi bật, những phần quan trọng hoặc thú vị nhất của sự kiện được nhấn mạnh.

I:

- Invitation: Lời mời, thông điệp mời tham dự sự kiện được gửi tới khách hàng hoặc đối tác.
- Incentive: Kích thích, những ưu đãi hoặc khuyến mãi được cung cấp để khuyến khích người tham dự tham gia sự kiện.
- Itinerary: Lịch trình chi tiết, danh sách các hoạt động và sự kiện được sắp xếp theo thời gian trong sự kiện.

Hy vọng rằng danh sách từ A đến I này đã cung cấp cho bạn cái nhìn phong phú về ngành này, và bạn sẽ áp dụng những kiến thức này vào công việc thực tế của mình một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục khám phá và phát triển, và chúng tôi chúc bạn thành công trong mọi sự kiện sắp tới!

 

Liên Hệ Để Được Tư Vấn Tổ Chức Sự Kiện

Địa chỉ: Số 7 - TT4, D2 Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
Điện thoại: 0916 828 792 (Ms. Hạnh San)
Email: event.hoangan@gmail.com

Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm sự kiện hoàn hảo với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và dịch vụ chất lượng cao. Hãy liên hệ ngay để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn từ quá trình lập kế hoạch đến thực hiện và hậu kỳ, đảm bảo mọi chi tiết đều được chăm sóc chu đáo và chuyên nghiệp nhất.

Tags : Thuật ngữ Sự kiện, Tổ chức Hội nghị, Tổ chức Sự kiện, Tổ chức Sự kiện Chuyên nghiệp
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: